Đại học Luật Hà Nội điểm chuẩn cao nhất năm 2023 thuộc ngành Luật kinh tế với 27.36 điểm. Các ngành còn lại dao động trong khoảng từ 18.15 – 26.5 điểm.
Tổng quan
- Tên trường: Trường Đại học Luật Hà Nội
- Tên tiếng Anh: Hanoi Law University (HLU)
- Mã trường: LPH
- Địa chỉ: Số 87 đường Nguyễn Chí Thanh, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Tham khảo: Học phí Đại học Luật Hà Nội có gì mới?
Điểm chuẩn Đại học Luật Hà Nội theo Phương thức Điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | 2023 | 2022 | 2021 |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 24 | 24.35 | 25.35 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.5 | 25.45 | 26.25 |
3 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | 25.35 | 25.35 |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 24 | 24.95 | 25.75 |
4 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | 28.75 | 28 |
5 | 7380101 | Luật | D01; D02; D03; D05; D06 | 25.75 | 25.8 | 26.55 |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 25.5 | 26.35 | 26.25 |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 25.5 | 26.55 | 26.9 |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 27.36 | 29.5 | 29.25 |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; D02; D03; D05; D06 | 26.5 | 26.8 | 27.25 |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 24.8 | 24.95 | 26.2 |
11 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 25.75 | 26.05 | 26.9 |
12 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lắk) | A00 | 18.15 | 19 | 18.4 |
14 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A01 | 18.15 | 19 | 18.65 |
15 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | C00 | 18.15 | 24.5 | 22.75 |
16 | 7380101PH | Luật (đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | D01;D02;D03;D05;D06 | 18.15 | 19.9 | 18 |
Xem thêm: Thông tin tuyển sinh Đại học Luật Hà Nội 2023.
Điểm chuẩn Đại học Luật Hà Nội theo Phương thức Học bạ năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 28.63 |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 28.8 |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 28.67 |
4 | 7380101 | Luật | D01; D02; D13; D05; D06 | 28.55 |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01; D02; D13; D05; D06 | 29.73 |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 30.3 |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 29.67 |
8 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 29.44 |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 29 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.68 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.61 |
12 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | A00 | 23.41 |
13 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | A01 | 23.8 |
14 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | C00 | 22.43 |
15 | 7380101PH | Luật (PH Đắk Lắk) | D01; D02; D13; D05; D06 | 22.53 |
Hiền Lâm
Bình luận của bạn:
Nếu bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp của bạn xung quanh vấn đề này. Vui lòng điền thông tin theo mẫu dưới đây rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến của bạn đều được chúng tôi đón đợi và quan tâm.
Cảm ơn các bạn!